Qingdao Kotai Nặng Công nghiệp Máy móc Công ty, Ltd.
+86-0532-86109285

Lịch sử phát triển của máy đào

Jan 30, 2024

Ban đầu là máy đào thủ công, máy đào đã có hơn 130 năm kể từ khi được phát minh vào năm 2013, trong thời gian đó, máy đã trải qua quá trình phát triển dần dần từ máy đào quay gầu chạy bằng hơi nước đến máy đào quay chạy bằng động cơ đốt trong và chạy bằng điện, và máy đào thủy lực hoàn toàn tự động áp dụng công nghệ tích hợp cơ điện tử và thủy lực. Máy đào thủy lực đầu tiên được phát minh bởi nhà máy Poclain ở Pháp. Do ứng dụng công nghệ thủy lực, vào những năm 40 của thế kỷ 20, đã có máy đào treo mặt đất bằng gầu đào thủy lực được trang bị máy kéo. Năm 1951, máy đào gầu đào thủy lực hoàn toàn đầu tiên được giới thiệu tại nhà máy Poclain ở Pháp, do đó mở ra một không gian mới trong lĩnh vực công nghệ máy đào, và vào đầu và giữa thế kỷ 20, máy đào thủy lực toàn phần kéo và máy đào thủy lực toàn phần xích đã được phát triển liên tiếp. Sản xuất thử nghiệm ban đầu của máy đào thủy lực là sử dụng công nghệ thủy lực của máy bay và máy công cụ, thiếu các thành phần thủy lực phù hợp với các điều kiện làm việc khác nhau của máy đào, chất lượng chế tạo không đủ ổn định, các phụ kiện không đầy đủ. Từ những năm 60 của thế kỷ 20, máy đào thủy lực đã bước vào giai đoạn thúc đẩy và phát triển mạnh mẽ, số lượng nhà sản xuất và chủng loại máy đào ở các quốc gia tăng nhanh chóng, sản lượng tăng vọt. Từ năm 1968 đến năm 1970, sản lượng máy đào thủy lực chiếm 83% tổng sản lượng máy đào, gần 100% [2].


Thế hệ máy đào đầu tiên: sự xuất hiện của động cơ điện và động cơ đốt trong đã khiến máy đào có các thiết bị điện tiên tiến và phù hợp, do đó các sản phẩm máy đào khác nhau đã ra đời. Năm 1899, máy đào điện đầu tiên xuất hiện. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, động cơ diesel cũng được sử dụng trong máy đào và loại máy đào cơ học được dẫn động bằng động cơ diesel (hoặc động cơ điện) này là thế hệ máy đào đầu tiên.


Thế hệ máy đào thứ hai: với việc sử dụng rộng rãi công nghệ thủy lực, máy đào có thiết bị truyền động khoa học và ứng dụng hơn, truyền động thủy lực thay thế truyền động cơ học là bước tiến lớn trong công nghệ máy đào. Năm 1950, máy đào thủy lực đầu tiên của Đức ra đời. Thủy lực truyền động cơ học là thế hệ máy đào thứ hai.


Thế hệ máy đào thứ ba: ứng dụng rộng rãi của công nghệ điện tử, đặc biệt là công nghệ máy tính, khiến máy đào có hệ thống điều khiển tự động, đồng thời cũng khiến máy đào phát triển theo hướng hiệu suất cao, tự động hóa và thông minh. Sự nảy mầm của cơ điện tử diễn ra vào khoảng năm 1965, và sự ra đời của công nghệ cơ điện tử trên máy đào thủy lực sản xuất hàng loạt vào khoảng năm 1985, khi mục đích chính là tiết kiệm năng lượng. Điện khí hóa máy đào là dấu hiệu đặc trưng của thế hệ máy đào thứ ba.


Các nhà sản xuất máy đào trong nước có thể được chia thành bốn loại. Hơn 7 phần trăm máy đào trong nước do các thương hiệu nước ngoài chiếm giữ, các thương hiệu trong nước vẫn chủ yếu là đào nhỏ và đào vừa, nhưng thị phần của máy đào trong nước đang tăng dần, tăng 3,6% so với cùng kỳ năm 2012.